Câu lạc bộ

-
Napredak
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Napredak 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
01.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
06.05.2025 |
Tự đào tạo
|
|
|
25.02.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
14.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
02.02.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
29.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
29.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
27.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
05.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
13.09.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
12.09.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
01.07.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
06.05.2025 |
Tự đào tạo
|
|
|
14.02.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
05.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
31.12.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
13.09.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.06.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
25.02.2025 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
02.02.2025 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
![]() |
|
29.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
29.01.2025 |
Cho mượn
|
![]() |
|
27.01.2025 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
Tin nổi bật